Niên giám Thống kê 2018
STT |
Mục lục |
Tải về |
01 |
Lời nói đầu; Ký hiệu và từ viết tắt; Tổng quan tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Ninh năm 2018 |
|
02 |
Đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu |
|
03 |
Dân số và lao động |
|
04 |
Tài khoản quốc gia, ngân sách, ngân hàng và bảo hiểm |
|
05 |
Đầu tư và xây dựng |
|
06 |
Doanh nghiệp độc lập và cơ sở kinh tế cá thể |
|
07 |
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản | |
08 |
Công nghiệp |
|
09 |
Thương mại và dịch vụ |
|
10 |
Chỉ số giá |
|
11 |
Vận tải, bưu chính và viễn thông |
|
12 |
Giáo dục | |
13 |
Y tế, văn hóa và thể thao và Mức sống dân cư |
Nguồn:
ctk.bacninh.gov.vn